Có 2 kết quả:
先睹为快 xiān dǔ wéi kuài ㄒㄧㄢ ㄉㄨˇ ㄨㄟˊ ㄎㄨㄞˋ • 先睹為快 xiān dǔ wéi kuài ㄒㄧㄢ ㄉㄨˇ ㄨㄟˊ ㄎㄨㄞˋ
xiān dǔ wéi kuài ㄒㄧㄢ ㄉㄨˇ ㄨㄟˊ ㄎㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joy of first experience (idiom)
(2) the pleasure of reading sth for the first time
(2) the pleasure of reading sth for the first time
Bình luận 0
xiān dǔ wéi kuài ㄒㄧㄢ ㄉㄨˇ ㄨㄟˊ ㄎㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joy of first experience (idiom)
(2) the pleasure of reading sth for the first time
(2) the pleasure of reading sth for the first time
Bình luận 0